--

sau xưa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sau xưa

+  

  • Before and after, formely and in the future
    • Nói chuyện sau xưa
      To tell stories of former and future times
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sau xưa"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sau xưa"
    sau xưa sâu xa
Lượt xem: 566